CHẤT TẠO NGỌT TRONG KETO - TỐT NHẤT, TỆ NHẤT
Các chất tạo ngọt hiện nay được sử dụng phổ biến nhất:
1. Stevia GI: 0 (chỉ số đường huyết)
Stevia hiện nay là chất tạo ngọt xếp hạng đầu tiên về độ an toàn trong các chế độ lowcarb và không bị biến chất ở nhiệt độ cao Stevia có nguồn gốc từ lá của cây Nam Mỹ, Stevia rebaudiana, một phần của họ hoa hướng dương. Người dân bản địa ở Paraguay và Brazil đã sử dụng những chiếc lá cực kỳ ngọt ngào trong trà, thuốc và để nhai như một món ăn, thường chỉ đơn giản là lấy lá tươi hoặc sấy khô lá cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
Ưu điểm:
- Không có calo và không có carbs.
- Không làm tăng lượng đường trong máu.
- Nó dường như an toàn với khả năng độc tính thấp.
- Stevia rất ngọt - gấp 200 đến 350 lần độ ngọt của đường
Nhược điểm:
- Mặc dù rất ngọt, nhưng nó không có vị như đường. Nhiều người thấy stevia có vị đắng sau khi nếm (after taste) Khó có thể áp dụng Stevia vào các công thức nấu ăn do vị after taste của loại đường này
- Độ ngọt: Ngọt hơn 200-350 lần so với đường.
- Sản phẩm: Stevia dùng tốt nhất ở dạng lỏng
2. Erythritol GI: 0 (chỉ số đường huyết)
Được làm từ ngô lên men hoặc bột ngô, erythritol là một loại rượu đường tự nhiên có 1 lượng nhỏ trong trái cây và nấm. Nó chỉ được hấp thụ một phần và tiêu hóa bởi đường ruột và Polyols trong Erythritol bài tiết qua đường nước tiểu nên không làm tăng lượng đường trong máu.
Ưu điểm:
- Có lượng calo bằng không và không có carbs.
- Hợp chất hoạt động của nó đi vào nước tiểu mà không được cơ thể sử dụng.
- Ở dạng hạt, nó rất dễ sử dụng để thay thế đường thật trong công thức nấu ăn.
- Nó có thể ngăn ngừa mảng bám răng và sâu răng so với các chất ngọt khác.
Nhược điểm:
- Không có cảm giác miệng giống như đường - nó có cảm giác mát lạnh trên lưỡi.
- Độ ngọt: 70% ngọt như đường.
- Có thể gây đầy hơi ở một số người tùy thể trạng
3. Monk fruit - La Hán (GI: 0 - chỉ số đường huyết)
Có nguồn gốc từ một quả tròn, xanh được trồng trong nhiều thế kỷ ở Đông Nam Á, monk fruit là một loại đường thay thế tương đối mới trên thị trường.
Monk fruit thường được sấy khô và được sử dụng trong các loại trà thảo dược, súp và nước dùng trong y học châu Á. Nó được trồng bởi các nhà sư ở miền Bắc Thái Lan và miền Nam Trung Quốc, do đó nó có tên là monk fruit.
Mặc dù trái cây ở dạng nguyên chất có chứa fructose và sucrose, nhưng nó là hợp chất không calo gọi là mogroside cung cấp vị ngọt mạnh mẽ của nó, mạnh gấp 250 lần đường và có thể thay thế đường.
Ưu điểm:
- Có ít vị đắng hơn stevia.
- Thường được trộn với stevia để giảm chi phí và dư vị stevia.
- Cũng thường được trộn với erythritol để giảm chi phí và cải thiện việc sử dụng trong nấu ăn.
- Không gây khó chịu cho tiêu hóa.
Nhược điểm
- Đắt.
- Nó thường được trộn lẫn với các chất độn khác của người khác như Inulin, sợi tiền sinh học và các thành phần không được khai báo khác.
4. Xylitol GI: 13 (chỉ số đường huyết)
Nếu bạn nhai kẹo cao su không đường, bạn thường nhai xylitol. Nó là chất làm ngọt không đường phổ biến nhất trong thương mại nước súc miệng.
Giống như erythritol, xylitol là một loại rượu có nguồn gốc từ thực vật. Nó được sản xuất thương mại từ các bộ phận xơ, thân gỗ của lõi ngô hoặc cây bạch dương thông qua quy trình chiết xuất hóa học nhiều bước. Kết quả là một tinh thể dạng hạt có vị như đường, nhưng không phải là đường.
Ưu điểm:
- Xylitol có chỉ số đường huyết thấp là 13 và chỉ có 50% được hấp thu ở ruột non. Khi được sử dụng với số lượng nhỏ, nó có tác động nhỏ đến lượng đường trong máu và insulin.
- Nó có khoảng một nửa lượng calo, nhưng hương vị tương tự như đường. Nó có thể thay thế đường 1:1 trong công thức nấu ăn.
- Nó đã được chứng minh là giúp ngăn ngừa sâu răng khi nhai kẹo cao su.
Nhược điểm:
- Có thể gây khó chịu tiêu hóa đáng kể (khí, đầy hơi, tiêu chảy) ngay cả khi tiêu thụ với số lượng nhỏ.
- Rất độc cho chó và các vật nuôi khác
Độ ngọt: Tương đương với độ ngọt của đường.
CÁC CHẤT TẠO NGỌT "DỐI LỪA" - CÓ CHỨA SUCRALOSE:
Sucralose có trong một số chất tạo ngọt phổ biến hiện nay như: Splenda, Stevia in the Raw, Equal classic, Sweet'n Low
Trước khi chúng ta nói rõ ràng về sucralose, có một tranh cãi nhỏ về chỉ số đường huyết. Có nhiều nguồn công bố các con số khác nhau, nhưng trung bình, chúng ta thấy rằng Sucralose CÓ khoảng 80 GI ở dạng bột rời (Splenda).
Điểm tệ nhất của việc này là nó có hàm lượng đường cao hơn đường và có thể gây ra sự tăng đột biến lượng đường trong máu - vì vậy bạn nên cố gắng tránh dạng bột cho chế độ ăn keto.
Điểm hay của sucralose là thường được tìm thấy ở dạng tinh khiết (dạng lỏng và dạng bột), nó ngọt hơn 600 lần so với đường bình thường.
Các nghiên cứu gần đây đã chứng minh rằng sucralose không ổn định về mặt hóa học khi được đun nóng, nó giải phóng hydrocarbon thơm đa vòng clo (hợp chất làm tăng nguy cơ ung thư) và các hợp chất có khả năng gây độc khác. Nói cách khác, nếu bạn sử dụng sucralose, không nên nấu hoặc nướng bánh với hợp chất này.
Tóm lại: Không sử dụng sucralose. Nên sử dụng chiết xuất monk fruit, chiết xuất stevia hoặc erythritol thay thế. Chúng an toàn hơn, tốt hơn và có thể dễ dàng được sử dụng để thay thế sucralose. Nếu bạn vẫn muốn sử dụng sucralose như một chất làm ngọt, hãy chắc chắn rằng bạn chỉ tiêu thụ nó sống (không nướng hoặc nấu chín) và ở dạng tinh khiết nhất (sucralose lỏng không có thành phần bổ sung nào khác).
Nguồn: Diet Doctor, Ruled.me